TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh đúng

chỉnh đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự lắp đúng chỗ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
điều chỉnh đúng

sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉnh đúng

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true n. & adv

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
điều chỉnh đúng

dress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỉnh đúng

abdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điều chỉnh đúng

abrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird es nicht richtig eingestellt, so verschieben sich die Öffnungs- und Schließzeiten der Ventile.

Nếu không được chỉnh đúng, thời gian mở và đóng của xú páp sẽ bị sai lệch.

Um den Verstellring in die Nulllage zu bringen (Bild 2) ist die Kupplung mit dem Kupplungsspanner zu entlasten.

Dùng dụng cụ ép để giảm sức căng cho ly hợp nhằm đặt vòng hiệu chỉnh đúng vào vị trí số không (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bedienen Sie nur die dafür bestimmten Schalter und Stelleinrichtungen. Keine Einstellungen

Chỉ được dùng những công tắc hay thiết bị hiệu chỉnh đúng với mục đích sử dụng.

Mit Hilfe von Klötzen aus imprägniertem Holz bzw. Kunststoff wird der Blendrahmen winklig in der Bauöffnung ausgerichtet.

Với sự hỗ trợ của các miếng kê bằng gỗ tẩm cũng như bằng chất dẻo, khung chắn được gắn vào và cân chỉnh đúng góc trong khoảng chừa trống sẵn trên vách.

Từ điển ô tô Anh-Việt

true n. & adv

Sự lắp đúng chỗ (n.), chỉnh đúng (adv.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdrehen /vt/CNSX/

[EN] true

[VI] chỉnh đúng (đá mài)

abdrehen /vt/CNSX/

[EN] dress

[VI] nắn sửa, chỉnh đúng (vật mài)

abrichten /vt/CT_MÁY/

[EN] dress, true, true up

[VI] sửa, điều chỉnh đúng, chỉnh đúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress

chỉnh đúng

 dress /cơ khí & công trình/

chỉnh đúng