TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắn sửa

nắn sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa sang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gọt giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nắn sửa

dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straighten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nắn sửa

abdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

richten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch das Abdrehen lassen sich folgende Fehler ausgleichen:

Qua việc tiện nắn sửa này, những lỗi sau đây được sửa chữa:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dress

tu chỉnh, nắn sửa, sửa sang, gọt giũa, sàng đãi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdrehen /vt/CNSX/

[EN] dress

[VI] nắn sửa, chỉnh đúng (vật mài)

richten /vt/CT_MÁY/

[EN] level, straighten

[VI] nắn thẳng, nắn sửa; đo mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress, straighten

nắn sửa

dress, mend

nắn sửa