Việt
nắn sửa
chỉnh đúng
nắn thẳng
đo mức
tu chỉnh
sửa sang
gọt giũa
sàng đãi
Anh
dress
straighten
mend
level
Đức
abdrehen
richten
Durch das Abdrehen lassen sich folgende Fehler ausgleichen:
Qua việc tiện nắn sửa này, những lỗi sau đây được sửa chữa:
tu chỉnh, nắn sửa, sửa sang, gọt giũa, sàng đãi
abdrehen /vt/CNSX/
[EN] dress
[VI] nắn sửa, chỉnh đúng (vật mài)
richten /vt/CT_MÁY/
[EN] level, straighten
[VI] nắn thẳng, nắn sửa; đo mức
dress, straighten
dress, mend