Việt
cái đo mức
đo mức
nắn thẳng
nắn sửa
Anh
level gauge
level measurement
level
straighten
Đức
Pegel
richten
Lasterfassung.
Đo mức tải làm việc.
Füllstandmessung (Fortsetzung)
Đo mức nạp (tiếp theo)
Auswahl von Füllstandmessgeräten
Chọn lựa máy đo mức nạp
Füllstandmessverfahren im Vergleich
So sánh các phương pháp đo mức nạp
Weitere Verfahren der Füllstandmessung
Những phương pháp khác của phép đo mức nạp
Pegel /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] level
[VI] (cái) đo mức
richten /vt/CT_MÁY/
[EN] level, straighten
[VI] nắn thẳng, nắn sửa; đo mức
level measurement /đo lường & điều khiển/
level gauge /xây dựng/
cái đo mức (chất lỏng)
level gauge /đo lường & điều khiển/
cái đo mức (chát lỏng)