Việt
nắn thẳng
sửa thẳng
nắn sửa
đo mức
điều chỉnh
nắn
đàn phẳng
Anh
straighten
level
rectify
Đức
richten
begradiegen
In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.
Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.
nắn, nắn thẳng, đàn phẳng
richten /vt/XD/
[EN] straighten
[VI] nắn thẳng
richten /vt/CT_MÁY/
[EN] level, straighten
[VI] nắn thẳng, nắn sửa; đo mức
begradiegen /vt/XD/
[EN] rectify, straighten
[VI] điều chỉnh, nắn thẳng
o nắn thẳng
§ straighten a drill hole : nắn thẳng lỗ khoan