Việt
đàn phẳng
dát phẳng
rèn phẳng
dập khuôn quay
là phẳng
nắn
nắn thẳng
Anh
forge down
rotary-swage
planish
flatten
straighten
Đức
spannen
recken
đàn phẳng, là phẳng
nắn, nắn thẳng, đàn phẳng
spannen /vt/CNSX/
[EN] planish
[VI] đàn phẳng, dát phẳng (tôn)
recken /vt/CNSX/
[EN] forge down, rotary-swage
[VI] rèn phẳng, đàn phẳng, dập khuôn quay
forge down, rotary-swage