Việt
dập khuôn quay
rèn phẳng
đàn phẳng
dàn phẳng
rèn dập
dập nóng
rèn khuôn
Anh
rotary-swage
forge down
Đức
recken
rèn phẳng, dàn phẳng, dập khuôn quay, rèn dập, dập nóng, rèn khuôn
recken /vt/CNSX/
[EN] forge down, rotary-swage
[VI] rèn phẳng, đàn phẳng, dập khuôn quay
forge down, rotary-swage