Việt
dàn phẳng
rèn phẳng
dập khuôn quay
rèn dập
dập nóng
rèn khuôn
Anh
plane truss
flat base
malleate
planish
rotary-swage
rèn phẳng, dàn phẳng, dập khuôn quay, rèn dập, dập nóng, rèn khuôn
flat base, malleate, plane truss, planish