Việt
rèn dập
phân xướng rèn
đột dập
vật rèn dập
dập nóng
rèn khuôn
chồn
tán
xưởng rèn
lò rèn
rèn phẳng
dàn phẳng
dập khuôn quay
Anh
forge
press-forged
Die forging
chase
core forging
drop stamping
rotary-swage
Đức
formen
Gesenkschmieden
Zum Gesenkschmieden geeigneter Stahl
Thép để rèn dập khuôn
Gesenkschmieden.
Rèn dập khuôn.
Gesenkpressen (Bild 3). Die Umformkraft wird durch eine Schmiedepresse aufgebracht.
Rèn ép khuôn (Hình 3). Lực biến dạng được tạo ra trong máy rèn dập.
Walzen, Schmieden, Pressen
Cán, rèn, dập
Schmiedegesenk
Hình 4: Khuôn rèn dập
rèn dập, đột dập
rèn dập, vật rèn dập
rèn dập, dập nóng, rèn khuôn, chồn, tán, xưởng rèn, lò rèn
rèn phẳng, dàn phẳng, dập khuôn quay, rèn dập, dập nóng, rèn khuôn
chase, forge
[VI] rèn dập
[EN] Die forging
formen /vt/S_PHỦ/
[EN] forge
phân xướng rèn; rèn dập