forge /xây dựng/
nối (lò)
forge
đập nóng
forge
rèn
forge /ô tô/
rèn kim loại
extrude, forge
dập ép
chase, forge
rèn dập
blacksmith's shop, forge
phân xưởng rèn
chase, forge, peen, rotary-swage, swage
rèn khuôn
blacksmith's forge, blacksmith's shop, fire pan, forge
lò rèn