Việt
dập ép
đẩy ra
ép
đúc ép
Anh
extrude
Fuller
forge
extruded
Đức
fließgepreßt
fließpressen
Die Radscheibe ist aus Stahlblech gepresst und die Felge gewalzt.
Đĩa bánh xe được dập ép từ thép tấm và vành được cán.
Beim Stauchen drücken Amboss und Stempel gegeneinander und bewirken eine Kaltverfestigung des Werkstoffs.
Lúc rùn, đe và chày dập ép vào nhau và tác động đến sự biến cứng nguội của vật liệu.
Hochwertige, mehrteilige Rä- der werden geschmiedet, d.h. die Radscheibe bzw. der Radstern werden gepresst und die Felge gewalzt und miteinander verschraubt.
Bánh xe chất lượng cao có nhiều chi tiết được rèn, nghĩa là sau khi đĩa bánh xe hoặc nan hoa bánh xe được dập ép, vành được cán, chúng được bắt đinh ốc với nhau.
fließgepreßt /adj/CT_MÁY/
[EN] extruded (bị)
[VI] (bị) đẩy ra; dập ép
fließpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] extrude
[VI] ép, dập ép, đúc ép; đẩy ra
extrude, forge