TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúc ép

Đúc ép

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc áp lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đúc ép

die casting

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrusion molded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrusion moulded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extruded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extrusion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đúc ép

Druckgießen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

stranggepreßt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strangpressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fließpressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extrudieren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

378 Spritzgießen

378 Đúc ép chuyển

8.1.2 Spritzgießen

8.1.2 Đúc ép chuyển

 Spritzgießwerkzeuge

 Khuôn đúc ép chuyển

Spritzgießwerkzeug

Khuôn đúc ép chuyển

:: Spritzpresswerkzeuge

:: Khuôn đúc ép chuyể n

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Extrudieren

[VI] Ép đùn, đúc ép

[EN] Extrusion

Druckgießen

[VI] đúc áp lực, đúc ép

[EN] Die casting

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stranggepreßt /adj/CNSX/

[EN] extrusion molded (Mỹ), extrusion moulded (Anh)

[VI] ép đùn, (được) đúc ép

stranggepreßt /adj/CT_MÁY/

[EN] extruded

[VI] (được) ép đùn, (được) đúc ép

Strangpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] extrude

[VI] ép đùn, đúc ép, ép thúc

fließpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] extrude

[VI] ép, dập ép, đúc ép; đẩy ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude

đúc ép

extrude

đúc ép

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Druckgießen

[EN] die casting

[VI] Đúc ép (nén)