stranggepreßt /adj/CNSX/
[EN] extrusion molded (Mỹ), extrusion moulded (Anh)
[VI] ép đùn, (được) đúc ép
stranggepreßt /adj/CT_MÁY/
[EN] extruded
[VI] (được) ép đùn, (được) đúc ép
Strangpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] extrude
[VI] ép đùn, đúc ép, ép thúc
fließpressen /vt/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] extrude
[VI] ép, dập ép, đúc ép; đẩy ra