extrude
đúc ép
extrude
ép đùn
extrude
đẩy, ép ra
extrude
ép thúc
extrude
đẩy, ép ra
Đẩy, nhét, hoặc ép.
To force, thrust, or press out.
extrude, forge
dập ép
crush, extrude
ép vụn
effuse, extrude /hóa học & vật liệu/
trào ra
extrude, extruded, punch
đột dập
chasing, extrude, extrusion
ép trồi
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt
phun ra
ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out
sự đẩy ra
centric compression, compression testing, constriction, contain, crush, extrude, jam, mask, pack
lực nén đúng tâm