TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 extrude

đúc ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép đùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trào ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đột dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép trồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực nén đúng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 extrude

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extruded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eruptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fendoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to kick out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centric compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constriction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude

đúc ép

 extrude

ép đùn

 extrude

đẩy, ép ra

 extrude

ép thúc

 extrude

đẩy, ép ra

Đẩy, nhét, hoặc ép.

To force, thrust, or press out.

 extrude, forge

dập ép

crush, extrude

ép vụn

 effuse, extrude /hóa học & vật liệu/

trào ra

 extrude, extruded, punch

đột dập

 chasing, extrude, extrusion

ép trồi

 blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt

phun ra

ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out

sự đẩy ra

centric compression, compression testing, constriction, contain, crush, extrude, jam, mask, pack

lực nén đúng tâm