extruded /cơ khí & công trình/
bị đẩy ra
extruded
được đúc ép
extruded
được dập ép
extruded /cơ khí & công trình/
được dập ép
extruded /ô tô/
được đúc ép
extruded
được ép đùn
extruded
bị đẩy ra
extrude, extruded, punch
đột dập
extruded, extrusion molded, extrusion moulded
được đúc ép
extruded, extrusion molded, extrusion moulded
được ép đùn