TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 extruded

bị đẩy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được đúc ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được dập ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ép đùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đột dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 extruded

 extruded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion molded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion moulded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extruded /cơ khí & công trình/

bị đẩy ra

 extruded

được đúc ép

 extruded

được dập ép

 extruded /cơ khí & công trình/

được dập ép

 extruded /ô tô/

được đúc ép

 extruded

được ép đùn

 extruded

bị đẩy ra

 extrude, extruded, punch

đột dập

 extruded, extrusion molded, extrusion moulded

được đúc ép

 extruded, extrusion molded, extrusion moulded

được ép đùn