Việt
được ép đùn
được đúc ép
bị đẩy ra
được dập ép
Anh
extruded
extrusion molded
extrusion moulded
Verschieden geformte Strangpress- und Aluminiumblechprofile bilden dabei die Rahmenstruktur, die durch Gussknoten an hoch beanspruchten Stellen verbunden werden.
Ở đây, kết cấu hệ dầm được tạo bởi nhiều dạng dầm được ép đùn hay dập từ các tấm hợp kim nhôm, và được ghép với các khối nhôm đúc tại các vị trí có ứng suất lớn.
được ép đùn, được đúc ép, bị đẩy ra, được dập ép
extruded, extrusion molded, extrusion moulded