TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được ép đùn

được ép đùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được đúc ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị đẩy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được dập ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được ép đùn

 extruded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion molded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion moulded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extruded

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verschieden geformte Strangpress- und Aluminiumblechprofile bilden dabei die Rahmenstruktur, die durch Gussknoten an hoch beanspruchten Stellen verbunden werden.

Ở đây, kết cấu hệ dầm được tạo bởi nhiều dạng dầm được ép đùn hay dập từ các tấm hợp kim nhôm, và được ghép với các khối nhôm đúc tại các vị trí có ứng suất lớn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extruded

được ép đùn, được đúc ép, bị đẩy ra, được dập ép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extruded, extrusion molded, extrusion moulded

được ép đùn

 extruded

được ép đùn

 extrusion molded

được ép đùn

 extrusion moulded

được ép đùn