Việt
được dập ép
được ép đùn
được đúc ép
bị đẩy ra
Anh
extruded
Die Radscheibe ist aus Stahlblech gepresst und die Felge gewalzt.
Đĩa bánh xe được dập ép từ thép tấm và vành được cán.
Hochwertige, mehrteilige Rä- der werden geschmiedet, d.h. die Radscheibe bzw. der Radstern werden gepresst und die Felge gewalzt und miteinander verschraubt.
Bánh xe chất lượng cao có nhiều chi tiết được rèn, nghĩa là sau khi đĩa bánh xe hoặc nan hoa bánh xe được dập ép, vành được cán, chúng được bắt đinh ốc với nhau.
được ép đùn, được đúc ép, bị đẩy ra, được dập ép
extruded /cơ khí & công trình/