Việt
được đúc ép
được ép đùn
bị đẩy ra
được dập ép
được đúc bằng ép đùn
Anh
extruded
extrusion molded
extrusion moulded
được ép đùn, được đúc ép, bị đẩy ra, được dập ép
được đúc bằng ép đùn, được đúc ép
extruded /ô tô/
extrusion molded /ô tô/
extrusion moulded /ô tô/
extruded, extrusion molded, extrusion moulded