TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extrusion molded

được đúc bằng ép đùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được đúc ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc bằng ép đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

extrusion molded

extrusion molded

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrusion moulded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

extrusion molded

stranggepreßt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrudiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stranggepreßt /adj/CNSX/

[EN] extrusion molded (Mỹ), extrusion moulded (Anh)

[VI] ép đùn, (được) đúc ép

extrudiert /adj/CNSX/

[EN] extrusion molded (Mỹ), extrusion moulded (Anh)

[VI] đúc bằng ép đùn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extrusion molded

được đúc bằng ép đùn, được đúc ép