Việt
đúc bằng ép đùn
Anh
extrusion molded
extrusion moulded
extruded/extrusion-molded
EXTRUDED
Đức
extrudiert
stranggepresst
Pháp
EXTRUDÉ
Die in einem Kaltfütterextruder vorgewärmte und plastifizierte Mischung wird in einer Breitschlitzdüse gleichmäßig und direkt in denWalzenspalt eines 2-Walzen-Kalanders extrudiert.
Trong máy đùn nạp liệu nguội, hỗn hợp được làm nóng và dẻo hóa trước, được đùn đều đặn trực tiếp qua một vòi phun có khe rộng vào khe hở giữa hai trục lăn của máy cán láng 2 trục.
Beim Folienblasen wird ein Folienschlauch aus einer kreisringspaltförmigen Düse extrudiert, mit Hilfe von Luft aufgeblasen und anschließend von einem Quetschwalzenpaar flachgelegt und abgezogen.
Trong phương pháp thổi màng, màng ống chất dẻo được đùn ra từ khe hở hình vành khuyên, được thổi phồng bằng không khí, sau đó ép phẳng và kéo bởi một cặp trục lăn ép. Thiết bị thổi màng
STRANGGEPRESST,EXTRUDIERT
[DE] STRANGGEPRESST; EXTRUDIERT
[EN] EXTRUDED
[FR] EXTRUDÉ
extrudiert, stranggepresst
extrudiert /adj/CNSX/
[EN] extrusion molded (Mỹ), extrusion moulded (Anh)
[VI] đúc bằng ép đùn