TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extrudiert

đúc bằng ép đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

extrudiert

extrusion molded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrusion moulded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extruded/extrusion-molded

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

EXTRUDED

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

extrudiert

extrudiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

stranggepresst

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

extrudiert

EXTRUDÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die in einem Kaltfütterextruder vorgewärmte und plastifizierte Mischung wird in einer Breitschlitzdüse gleichmäßig und direkt in denWalzenspalt eines 2-Walzen-Kalanders extrudiert.

Trong máy đùn nạp liệu nguội, hỗn hợp được làm nóng và dẻo hóa trước, được đùn đều đặn trực tiếp qua một vòi phun có khe rộng vào khe hở giữa hai trục lăn của máy cán láng 2 trục.

Beim Folienblasen wird ein Folienschlauch aus einer kreisringspaltförmigen Düse extrudiert, mit Hilfe von Luft aufgeblasen und anschließend von einem Quetschwalzenpaar flachgelegt und abgezogen.

Trong phương pháp thổi màng, màng ống chất dẻo được đùn ra từ khe hở hình vành khuyên, được thổi phồng bằng không khí, sau đó ép phẳng và kéo bởi một cặp trục lăn ép. Thiết bị thổi màng

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

STRANGGEPRESST,EXTRUDIERT

[DE] STRANGGEPRESST; EXTRUDIERT

[EN] EXTRUDED

[FR] EXTRUDÉ

Từ điển Polymer Anh-Đức

extruded/extrusion-molded

extrudiert, stranggepresst

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrudiert /adj/CNSX/

[EN] extrusion molded (Mỹ), extrusion moulded (Anh)

[VI] đúc bằng ép đùn