TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đột dập

Đột dập

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rèn dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đột dập

punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punch out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punching

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extruded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core forging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đột dập

Lochen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

ausstanzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stanzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Legierte Kaltarbeitsstähle kommen unter anderem bei Stanz-, Spritzgieß- und Tiefziehwerkzeugen zum Einsatz (Bild 3).

Thép gia công nguội có hợp kimdùng làm dụng cụ cho máy đột dập (chày, khuôn đột),máy đúc phun và máy vuốt sâu (khuôn, chày) (Hình 3).

Dazu zählen Signiergeräte (Ink-Jet oder Laser) (Bild 3 Seite 461), Präge- und Stanzgeräte, Wanddicken-Messgeräte, Dichtigkeitsprüfgeräte, Muffgeräte zur Formung von Muffen an Rohren, Vakuumsaugeinrichtungen für den Tafeltransport, Kipprinnen für Rohre und Stapeleinrichtungen.

Các thiết bị này gồm máy đánh dấu (phun mực hoặc laser) (Hình 3 trang 461), thiết bị dập nổi và máy đột dập, thiết đo độ dày, thiết bị kiểm tra rò rỉ, thiết bị tạo khớp nối trên ống, thiết bị hút chân không để vận chuyển tấm lớn, máng lật ống và thiết bị xếp chồng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstanzen /vt/CƠ/

[EN] punch out

[VI] đột dập, đục lỗ

stanzen /vt/XD, CT_MÁY, CƠ/

[EN] punch

[VI] dập, đột dập, đục lỗ; đóng dấu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

core forging

rèn dập, đột dập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude, extruded, punch

đột dập

punch

đột dập

punch out

đột dập

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Lochen

[EN] punching

[VI] Đột dập