durchlochen /vt/
1. đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; 2. (đưông sắt) bấm vé, đóng só vé.
Perforation /f =,-en/
1. [sự] khoan mỏ, khoan đục, khoan; 2. [sự] đột lỗ, đục lỗ, lỗ đột, lỗ đuc; 3. (ỵ) sự thủng. ' • *
durchschneiden /vt/
cắt... ra, xẻ... ra, rạch... ra, cắt thủng, đục thủng, khoét thủng, cưa thủng, dùi thủng, dùi lỗ, đục lỗ; cắt đôi, chặt đôi.