Wegscheideschneiden /vt/
cắt đứt, cắt rỏi, thái... ra, cắt ra, xắt; Wegscheide
Zerlegung /f =, -en/
1. sự tháo rồi ra; 2. [sự] phân tách, cắt ra, chặt ra, phân chia.
Ausschnitt /m -(e)s,/
1. [sự, chỗ, bài] cắt ra (từ báo); đoạn trích (từ tác phẩm văn học), đoạn văn, đoạn nhạc; 2. lỗ thoát (để tra tay áo), rãnh, chỗ cắt; 3. cổ áo [mĩ] hổ vai; 4. (toán) hình quạt; 5.:
zerteilen /vt/
1. chia ra, cắt ra, phân ra, phân tích, phân li, rã ra, phân hủy; 2. phân phối, phân bố, phân bổ; die Wogen zerteilen rẽ sóng;