TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intercept

đoạn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chặn phù sa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rào chắn bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân đoạn tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điểm tyristo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chuyển giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intercept

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sediment exclusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractional pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragmental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disconnect mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicon-controlled rectifier crosspoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double crossover scissors crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stake out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

đoạn thẳng

 intercept /toán & tin/

cắt ra

sediment exclusion, intercept

sự chặn phù sa

safety guard, intercept

rào chắn bảo hiểm

 convene, intercept, meet

gặp

fractional pitch, fragment, fragmental, intercept

bước phân đoạn

disconnect mode, displace, dissect, intercept

chế độ cắt

file fragmentation, intercept, line segment, partition

sự phân đoạn tệp

silicon-controlled rectifier crosspoint, intercept, interchange, intersection

giao điểm tyristo

Khoảng giao nhau của 2 hoặc nhiều hơn của các đường cao tốc có độ cao khác nhau, được thiết kế để phương tiện giao thông có thể chạy từ đường này sang đường khác mà không cần phải rẽ ngang luồng giao thông chính ở bất kỳ đường cao tốc nào.

An area of intersection of two or more highways at different elevations, constructed so that traffic can pass from one highway to another without crossing the main stream of traffic in any of the highways.

double crossover scissors crossing, intercept, intercross, intersect, intersecting

đường chuyển giao nhau

 break, intercept, lay out, peg out, separate, stake out

phân ra