Việt
rào chắn bảo hiểm
thiết bị an toàn
tấm bảo vệ
Anh
safety guard
intercept
Đức
Schutzeinrichtung
Schutzeinrichtung /f/CNSX/
[EN] safety guard
[VI] thiết bị an toàn, tấm bảo vệ, rào chắn bảo hiểm
safety guard /xây dựng/
safety guard, intercept