protecting shield
tấm bảo vệ
protective shield, structural slab, tablet, tile
tấm bảo vệ
armour plate, protecting shield, protection plate, protective shield
tấm bảo vệ
protector
tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)
protector /cơ khí & công trình/
tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)