TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armour plate

tấm bọc thép

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm bảo vệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm giáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm bọc kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

armour plate

armour plate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

armor plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accident shiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

armour plate

Panzerblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Panzerplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschirmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Panzerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unfallabschirmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unfallschutzvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

armour plate

blindage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouclier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accident shiel,armour plate,shield /ENERGY-ELEC/

[DE] Abschirmung; Panzerung; Unfallabschirmung; Unfallschutzvorrichtung

[EN] accident shiel; armour plate; shield

[FR] blindage; bouclier; écran

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Panzerblech /nt/XD/

[EN] armor plate (Mỹ), armour plate (Anh)

[VI] tấm bọc thép, tấm bọc kim loại

Panzerplatte /f/CƠ/

[EN] armor plate (Mỹ), armour plate (Anh)

[VI] tấm bọc thép, tấm bọc kim loại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

armour plate

tấm bảo vệ, tấm giáp, tấm bọc thép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

armour plate

tấm bọc thép

Tự điển Dầu Khí

armour plate

o   tấm bọc thép