Việt
bọc
bọc kim thuộc
vỏ bọc thép
vỏ bọc kim loại
vỏ kim loại
quân sự
bọc thép
vỏ thép
sử bảo vệ bằng vỏ thép.
sự bọc thép
vỏ thép bảo vệ
Anh
armoring
armor
armour
metal sheath
accident shiel
armour plate
shield
Đức
Panzerung
Abschirmung
Unfallabschirmung
Unfallschutzvorrichtung
Pháp
blindage
bouclier
écran
Abschirmung,Panzerung,Unfallabschirmung,Unfallschutzvorrichtung /ENERGY-ELEC/
[DE] Abschirmung; Panzerung; Unfallabschirmung; Unfallschutzvorrichtung
[EN] accident shiel; armour plate; shield
[FR] blindage; bouclier; écran
Panzerung /die; -, -en/
sự bọc thép;
vỏ thép bảo vệ;
Panzerung /f =, -en (/
1. [sự] bọc thép; 2. vỏ thép, sử bảo vệ bằng vỏ thép.
Panzerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] armor (Mỹ), armour (Anh)
[VI] vỏ bọc thép, vỏ bọc kim loại
[EN] metal sheath
[VI] vỏ kim loại (cáp, lõi dây)
[DE] Panzerung
[VI] bọc, bọc kim thuộc
[EN] armoring
[FR] blindage