TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ kim loại

vỏ kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kim loại tàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vỏ kim loại

 armor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metal casing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal jacket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal sheath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shell metal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

vỏ kim loại

Panzerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst die Feldbeeinflussung durch die Metallhaut der Fahrzeugkarosserie ermöglicht den UKW-Empfang mithilfe einer üblicherweise vertikal montierten Stabantenne.

Nhờ ảnh hưởng của lớp thân vỏ kim loại của ô tô lên trường điện từ, sóng VHF có thể thu được bằng ăng ten cần thường gắn thẳng đứng.

Die leitenden Gehäuse­ bzw. Geräteteile sind über den Schutzleiter PE (grün/gelbe Farbe der Isolierung) mit der Erde des Spannungserzeugers verbunden.

Phần vỏ kim loại hoặc các phần thiết bị dẫn điện được nối với đất của nguồn điện áp qua dây bảo vệ PE (có vỏ cách điện màu xanh lá sọc vàng).

Mehrere Silentblöcke, z.B. 6, bestehend aus Gummikörpern mit Hülsenführungen, sind in einem Blechmantel zusammengefasst und auf beiden Seiten mit dreiarmigen Flanschen verschraubt.

Nhiều khối cao su, thí dụ 6, có thân cao su với đường dẫn ống lót, được kết hợp với nhau trong một vỏ kim loại và bắt bu lông trên cả hai phía với mặt bích ba chân.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shell metal

kim loại tàm, vỏ kim loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Panzerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] metal sheath

[VI] vỏ kim loại (cáp, lõi dây)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal casing

vỏ kim loại

metal jacket

vỏ kim loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armor, metal coating, shell metal

vỏ kim loại