TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 armor

áo giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 armor

 armor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armor /hóa học & vật liệu/

áo giáp

 armor

bọc thép

 armor, armour /cơ khí & công trình/

áo giáp

 armor, iron

bọc sắt

 armor, metal coating, shell metal

vỏ kim loại

 armor, armour, metal shell, steel jacket, steel shell

vỏ thép