iron
đường sắt
iron /hóa học & vật liệu/
đồ bằng sắt
iron /xây dựng/
đồ dùng bằng sắt
iron /toán & tin/
đồ dùng bằng sắt
iron
đồ sắt
iron
mỏ hàn đồng
iron /y học/
sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)
iron /điện/
sắt [thép]
armor, iron
bọc sắt
Iron, plate
thép
aneroid, iron /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
bằng sắt
copper bit, iron
mỏ hàn vảy