Việt
mỏ hàn
mỏ hàn đồng
mỏ hàn vảy
mò hàn
mỏ hàn thiếc
Anh
copper bit
iron
bit
soldering bit
soldering iron
soldering copper
Đức
Lötkolben
Lötkolben /m/CNSX/
[EN] bit, copper bit, iron, soldering bit, soldering iron, soldering copper
[VI] mỏ hàn, mỏ hàn vảy, mỏ hàn đồng
copper bit, iron