Lötpistole /f/ĐIỆN/
[EN] soldering gun
[VI] mỏ hàn
Schweißbrenner /m/NH_ĐỘNG/
[EN] welding torch
[VI] đèn hàn, mỏ hàn
Schweißbrenner /m/CT_MÁY/
[EN] welding torch
[VI] mỏ hàn, đèn hàn, đèn xì
Lötkolben /m/CNSX/
[EN] bit, copper bit, iron, soldering bit, soldering iron, soldering copper
[VI] mỏ hàn, mỏ hàn vảy, mỏ hàn đồng
Schweißbrenner /m/CƠ/
[EN] welding blow-pipe, welding burner, welding torch
[VI] mỏ hàn, đèn hàn, đèn xì, đèn hàn hơi
Brenner /m/XD/
[EN] blowpipe, burner, torch
[VI] mỏ hàn hơi, mỏ đèn xì, mỏ đốt, mỏ hàn
Brenner /m/CNSX/
[EN] blow-pipe, torch
[VI] mỏ hàn hơi, mỏ đèn xì, mỏ đốt, mỏ hàn
Brenner /m/CT_MÁY, CƠ/
[EN] blowpipe, burner, torch
[VI] mỏ hàn hơi, mỏ đèn xì, mỏ đốt, mỏ hàn