Tulle /die; -, -n (landsch.)/
	
    	
			
cái vòi; 
vòi ấm  (Schnabel); 
	
	         
Schnabelstopfen /(ugs.)/
	
    	
			
cái vòi; 
vòi ấm; 
  cái bình đã bị gãy vòi.  : an der Kanne ist der Schnabel abge brochen 
	
	         
Schnaupe /die;  -n (landsch.)/
	
    	
			
vòỉ bình; 
vòi ấm; 
	
	         
Ausguss /der; -es, Ausgüsse/
	
    	
			
(landsch ) vòi ấm; 
vòi của bình trà hay bình đựng cà phê  (Tülle); 
	
	         
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác;  die  Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
	
    	
			
(ugs ) cái vòi ấm; 
vòi bình; 
miệng bình;