Việt
cái vòi ấm
vòi bình
miệng bình
Đức
Schnauzehaben
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
(ugs ) cái vòi ấm; vòi bình; miệng bình;