Việt
miệng bình
miệng nồi
cái vòi ấm
vòi bình
Anh
pot mouth
Đức
Hafenabstich
Schnauzehaben
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
(ugs ) cái vòi ấm; vòi bình; miệng bình;
Hafenabstich /m/SỨ_TT/
[EN] pot mouth
[VI] miệng bình, miệng nồi