Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
(tiếng lống) (không) có ý kiến;
(không) muốn mở miệng;
die Schnauze halten : (tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói, kìm lại không nói ra (b) câm như hến, gỉữ kín : seine Schnauze aufreißen, [zu] voll nehmen : (tiếng lóng) há hô' c mồm (vì kinh ngạc) jmdm. [mit etw.] die Schnauze stopfen : (tiếng lóng) đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc để ai phải im lặng sich (Dativ) die Schnauze ver brennen : (tiếng lóng) cái miệng làm hại thân immer mit der Schnauze vorne- weg/voran sein : (tiếng lóng) nói leo, nói hớt.
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
kiểu nói;
cách ăn nói;
eine freche Schnauze : cách ăn nói láo xược.
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
gương mặt;
cái bản mặt;
cái mặt mẹt (Gesicht);
jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben : (tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái auf die Schnauze fallen : (tiếng lóng) gặp trở ngại.
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
(ugs ) cái vòi ấm;
vòi bình;
miệng bình;
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
(ugs ) mũi tàu;
mũi máy bay;