fazial /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) gương mặt;
Gefrieß /das; -es, -er. (südd., österr.)/
(từ lóng) gương mặt;
cái mặt (Gesicht);
Physiognomik /die; - (Psych.)/
gương mặt;
vẻ mặt;
Fresse /[’fresa], die; -, -n/
(thô tực) gương mặt;
bản mặt (Gesicht);
mình không muốn nhìn bản mặt của hắn nữa : ich kann seine Fresse nicht mehr sehen đấm vào mặt ai. : jmdm. die Fresse polieren/jmdm. eins vor die Fresse geben
Miene /[’mima], die; -, -n/
nét mặt;
vẻ mặt;
gương mặt (Gesichtsausdruck);
không biểu lộ gì : keine Miene verziehen
Angesicht /das; -[e]s, -er u. (österr.:) -e (geh.)/
gương mặt;
diện mạo;
dung mạo (Gesicht);
chỉ biết mặt ai : jmdn. von' Angesicht kennen đối diện với ai : jmdm. von Angesicht zu Angesicht gegenüberstehen cụm từ này có hai nghĩa: (a) nhìn thấy trước mặt, chứng kiến tận mắt : im Angesicht : (b) xét đến, tính đến, kể đến.
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
gương mặt;
cái bản mặt;
cái mặt mẹt (Gesicht);
(tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái : jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben (tiếng lóng) gặp trở ngại. : auf die Schnauze fallen
Fratze /[’fratsa], die; -n/
(từ lóng, ý khinh miệt) gương mặt;
bộ mặt;
bản mặt (Gesicht);
Gesicht /[ga'ziẹt], das; -[e]s, -er/
gương mặt;
khuôn mặt;
diện mạo;
dung mạo;
một gương mặt xinh xắn : ein hübsches Gesicht nhìn thảng vào mặt ai : jmdm. ins Gesicht sehen gương mặt nó rạng rỡ vì vui mừng : er strahlte über das ganze Gesicht đó toàn là những người lạ mặt : es waren lauter fremde, unbekannte Gesichter các bác sĩ Mỹ đang lên kế hoạch cho ca ghép gương mặt đầu tiên : US-Ärzte planen erste Gesichtstransplan- tation tỏ rõ quan điểm, thể Ệ hiện rõ tính cách, thể hiện bản chất : sein É wahres Gesicht zeigen