TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesicht

gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gesicht

Gesicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein hübsches Gesicht

một gương mặt xinh xắn

jmdm. ins Gesicht sehen

nhìn thảng vào mặt ai

er strahlte über das ganze Gesicht

gương mặt nó rạng rỡ vì vui mừng

es waren lauter fremde, unbekannte Gesichter

đó toàn là những người lạ mặt

US-Ärzte planen erste Gesichtstransplan- tation

các bác sĩ Mỹ đang lên kế hoạch cho ca ghép gương mặt đầu tiên

sein É wahres Gesicht zeigen

tỏ rõ quan điểm, thể Ệ hiện rõ tính cách, thể hiện bản chất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesicht /[ga'ziẹt], das; -[e]s, -er/

gương mặt; khuôn mặt; diện mạo; dung mạo;

ein hübsches Gesicht : một gương mặt xinh xắn jmdm. ins Gesicht sehen : nhìn thảng vào mặt ai er strahlte über das ganze Gesicht : gương mặt nó rạng rỡ vì vui mừng es waren lauter fremde, unbekannte Gesichter : đó toàn là những người lạ mặt US-Ärzte planen erste Gesichtstransplan- tation : các bác sĩ Mỹ đang lên kế hoạch cho ca ghép gương mặt đầu tiên sein É wahres Gesicht zeigen : tỏ rõ quan điểm, thể Ệ hiện rõ tính cách, thể hiện bản chất