Antlitz /['antlits], das; -es, -e (PI. selten) (geh.)/
nét mặt;
vẻ mặt;
khuôn mặt;
bộ mặt (Gesicht, Angesicht);
Gesicht /[ga'ziẹt], das; -[e]s, -er/
gương mặt;
khuôn mặt;
diện mạo;
dung mạo;
một gương mặt xinh xắn : ein hübsches Gesicht nhìn thảng vào mặt ai : jmdm. ins Gesicht sehen gương mặt nó rạng rỡ vì vui mừng : er strahlte über das ganze Gesicht đó toàn là những người lạ mặt : es waren lauter fremde, unbekannte Gesichter các bác sĩ Mỹ đang lên kế hoạch cho ca ghép gương mặt đầu tiên : US-Ärzte planen erste Gesichtstransplan- tation tỏ rõ quan điểm, thể Ệ hiện rõ tính cách, thể hiện bản chất : sein É wahres Gesicht zeigen