Zahl /f/IN/
[EN] figure
[VI] chữ số
Abbildung /f/TOÁN, S_CHẾ/
[EN] figure
[VI] hình (bản vẽ)
Figur /f/IN, S_CHẾ/
[EN] figure
[VI] hình (ký hiệu)
Abbildung /f/IN/
[EN] figure, illustration
[VI] hình, minh hoạ
Abbildung /f/IN/
[EN] figure, illustration
[VI] hình, minh họa
Ziffer /f/IN/
[EN] figure, numeral
[VI] con số, chữ số
Bild /nt/IN/
[EN] face, figure, image
[VI] mặt ký tự, hình ký tự, ảnh