Việt
Minh họa
Sự minh hoạ
hình minh hoạ
Sự minh hoa
tranh minh hoa
hình minh họa
sự minh họa
được minh hoạ
minh trình
thí dụ
hình vẽ
có minh hoạ
hình
minh hoạ
Anh
Illustration
illustrations
figure
Đức
Abbildung
Pháp
Illustration /f/IN/
[EN] illustration
[VI] hình minh hoạ
Abbildung /f/IN/
[EN] figure, illustration
[VI] hình, minh hoạ
[VI] hình, minh họa
illustration
sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
Minh họa, minh trình, thí dụ
[DE] Illustration
[FR] Illustration
[VI] Minh họa
Sự minh hoạ, được minh hoạ
Sự minh hoạ, hình minh hoạ
illustration, illustrations
[EN] Illustration
[VI] Sự minh hoa, tranh minh hoa