illustrieren /(sw. V.; hat)/
minh họa (bebildern);
bebildern /(sw. V.; hat)/
trang trí bằng tranh;
minh họa;
minh họa một quyển sách : ein Buch, bebildern một tạp chi có tranh ảnh minh họa. : bebilderte Magazine
abkonterfeien /(sw. V.; hat) (veraltet)/
minh họa;
vẽ lại;
đồ lại;
sao chép (abmalen, abzeichnen);
veranschaulichen /(sw. V.; hat)/
minh họa;
trình bày;
giải thích bằng phương tiện trực quan (tranh ảnh, giáo cụ trực quan);
abbilden /(sw. V.; hat)/
sao lại;
chép lại;
miêu tả;
minh họa;
mô phỏng (giông như thực tế);