Việt
trang trí bằng tranh
minh họa.
minh họa
Đức
bebildern
ein Buch, bebildern
minh họa một quyển sách
bebilderte Magazine
một tạp chi có tranh ảnh minh họa.
bebildern /(sw. V.; hat)/
trang trí bằng tranh; minh họa;
minh họa một quyển sách : ein Buch, bebildern một tạp chi có tranh ảnh minh họa. : bebilderte Magazine
bebildern /vt/
trang trí bằng tranh, minh họa.