Việt
minh họa
minh họa.
để minh họa
có tranh ảnh minh họa
được dẫn chứng rõ ràng
Đức
illustrativ
illustrativ /[ilustra'tiif] (Adj.)/
để minh họa;
có tranh ảnh minh họa; được dẫn chứng rõ ràng;
illustrativ /a/
để] minh họa, [có] minh họa.