Việt
để minh họa
Đức
illustrativ
Die Art der Darstellung von Molekülen, wie sie im Kapitel 1.3.3 verwendet wurde, dient der Veranschaulichung, ist aber etwas umständlich.
Cách thức mô tả các phân tử như đã sử dụng trong mục 1.3.3 chỉ là để minh họa, nhưng khá phức tạp.
illustrativ /[ilustra'tiif] (Adj.)/
để minh họa;