Việt
thuyết minh rõ ràng
giải thích rõ ràng.
minh họa
trình bày
giải thích bằng phương tiện trực quan
Đức
veranschaulichen
veranschaulichen /(sw. V.; hat)/
minh họa; trình bày; giải thích bằng phương tiện trực quan (tranh ảnh, giáo cụ trực quan);
veranschaulichen /vt/
thuyết minh rõ ràng, giải thích rõ ràng.