pausen /(sw. V.; hat)/
can lại;
đồ lại;
durchpausen /(sw. V.; hat)/
can;
phóng;
căn ke;
vẽ;
đồ lại;
abkonterfeien /(sw. V.; hat) (veraltet)/
minh họa;
vẽ lại;
đồ lại;
sao chép (abmalen, abzeichnen);
abpausen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
đồ lại;
can lại trên giấy mỏng;
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
đồ lại;
vẽ theo mẫu;
sao chép;
sao chép một bức tranh. : ein Bild abzeichnen