Umdruck /m -(e)s, -e/
sự] in lại, đánh máy.
Wiederabdruck /m -(e)s, -e/
sự] in lại, đánh máy.
Nachdruck II /m -(e)s, -e/
sự] in lại, đánh máy; der wiederholte Nachdruck II einer Schrift tái bản một công trình nào đó.
nachdrucken /vt/
1. in lại; 2. đánh máy.
reproduktiv /a/
1. [thuộc về] tái sản xuắt; 2. mô phỏng, in lại, sao lại.
Reproduktion /f =, -en/
1. (kinh tế) [sự] tái sản xuất; 2. [sự] nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, in lại, phiên bản.
reproduzieren /vt/
1. (kinh tể) tái sản xuất; 2. nhó lại, tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại, họa lại, phóng lại, sao lại, in lại, làm phiên bản.