TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy di chuyển

máy di chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy vận chuyển ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá sàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sao lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy di chuyển

drage-over unit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transfer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auswerfer am Werkzeug, die beim Öffnen des Werkzeuges gegen einen Stehbolzen der Maschine fahren (Bild 1)

Bộ phận đẩy của khuôn di chuyển khi khuôn mở, máy di chuyển lùi về phía sau chạm vào một bulông (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drage-over unit

máy di chuyển, máy vận chuyển, máy vận chuyển ngang

transfer

máy di chuyển, máy vận chuyển, sàn làm nguội, giá sàn, sự truyền dẫn, sự truyền nhiệt, dọn, nhượng, sao lại, in lại