veräußern /vt/
bán, nhượng, để.
verkaufen /vt(j-m, an ị-n)/
vt(j-m, an ị-n) bán, nhượng, để; zu verkaufen bán; auf Termin verkaufen bán chịu trả dần.
futsch : ~
sein [gehen] bán, nhượng, để, bién mất, mất hút; futsch : ~ ist futsch : ~ und hin ist hin a nưóc đổ khó bôc.
Begebung /f =, -en/
1. [sự] bán, nhượng, để, phát hành, lưu hành; die Begebung einer Anleihe [sự] phát công trái; 2. [sự] chiết khắu kỳ phiếu (hối phiểu).
konzessionieren /vt/
nhưông, nhượng quyền, tô nhượng, nhượng.