Việt
bán
nhượng
để
phát hành
lưu hành
chiết khắu kỳ phiếu .
Đức
Begebung
die Begebung einer Anleihe
[sự] phát công trái; 2. [sự] chiết khắu kỳ phiếu (hối phiểu).
Begebung /f =, -en/
1. [sự] bán, nhượng, để, phát hành, lưu hành; die Begebung einer Anleihe [sự] phát công trái; 2. [sự] chiết khắu kỳ phiếu (hối phiểu).